tiếng Việt | vie-000 |
hẩm |
U+ | art-254 | 25F32 |
English | eng-000 | nusty |
français | fra-000 | avarié |
français | fra-000 | gâté |
français | fra-000 | mauvais |
français | fra-000 | triste |
русский | rus-000 | незадачливый |
tiếng Việt | vie-000 | hẩm hiu |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | xúi |
tiếng Việt | vie-000 | xúi quẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đen |
tiếng Việt | vie-000 | đen đủi |
𡨸儒 | vie-001 | 𥼲 |