tiếng Việt | vie-000 |
học được |
русский | rus-000 | выучиваться |
русский | rus-000 | научиться |
русский | rus-000 | подучивать |
русский | rus-000 | разучивать |
русский | rus-000 | усваивать |
русский | rus-000 | усвоение |
tiếng Việt | vie-000 | biết được |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu tốt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | học thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | nắm vững hơn |
tiếng Việt | vie-000 | tập quen |
tiếng Việt | vie-000 | tập được |