tiếng Việt | vie-000 |
không ai trông nom |
русский | rus-000 | безназорный |
русский | rus-000 | беспризорный |
русский | rus-000 | заброшенный |
русский | rus-000 | забытый |
tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | không ai chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ngó tới |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nuôi nấng |