tiếng Việt | vie-000 |
kẻ quanh |
русский | rus-000 | обводить |
русский | rus-000 | очеркивать |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | viền |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | vạch chung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ lại |