tiếng Việt | vie-000 |
làm ... kiệt sức |
русский | rus-000 | заездить |
русский | rus-000 | иссушать |
русский | rus-000 | сушить |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... gầy mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hết hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mệt lử |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tiều tụy |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau khổ |