tiếng Việt | vie-000 |
làm rù rờ |
русский | rus-000 | мямлить |
tiếng Việt | vie-000 | chần chừ |
tiếng Việt | vie-000 | câu dầm |
tiếng Việt | vie-000 | dây dưa |
tiếng Việt | vie-000 | dềnh dang |
tiếng Việt | vie-000 | dềnh dàng |
tiếng Việt | vie-000 | kéo cưa |
tiếng Việt | vie-000 | kề cà |
tiếng Việt | vie-000 | làm chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | rề rà |