tiếng Việt | vie-000 |
làm tướng |
русский | rus-000 | начальственный |
русский | rus-000 | разбойничать |
tiếng Việt | vie-000 | hoành hành |
tiếng Việt | vie-000 | hách dịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm oai |
tiếng Việt | vie-000 | làm vương |
tiếng Việt | vie-000 | quan cách |
tiếng Việt | vie-000 | quan dạng |