tiếng Việt | vie-000 |
lù khù |
français | fra-000 | lent et taciturne |
русский | rus-000 | нерасторопный |
tiếng Việt | vie-000 | chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | không tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | lù rù |
tiếng Việt | vie-000 | lù đù |
tiếng Việt | vie-000 | rù rờ |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |