tiếng Việt | vie-000 |
rù rờ |
italiano | ita-000 | cincischiare |
русский | rus-000 | медлительный |
русский | rus-000 | мешковатый |
русский | rus-000 | неповоротливый |
русский | rus-000 | неподвижный |
русский | rus-000 | нерасторопный |
tiếng Việt | vie-000 | chậm |
tiếng Việt | vie-000 | chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | chậm rì |
tiếng Việt | vie-000 | không tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | lù khù |
tiếng Việt | vie-000 | lù rù |
tiếng Việt | vie-000 | lù đù |
tiếng Việt | vie-000 | lề mề |
tiếng Việt | vie-000 | lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | đủng đỉnh |