| tiếng Việt | vie-000 |
| lăn ... đi | |
| русский | rus-000 | отворачивать |
| русский | rus-000 | откатывать |
| русский | rus-000 | переваливать |
| русский | rus-000 | перекатывать |
| русский | rus-000 | прокатить |
| русский | rus-000 | раскатывать |
| русский | rus-000 | укатить |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | lăn |
| tiếng Việt | vie-000 | lăn ... tản đi |
| tiếng Việt | vie-000 | lăn tán loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | vần ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | xô ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy đi |
