tiếng Việt | vie-000 |
lặng người |
français | fra-000 | interdit |
français | fra-000 | pantois |
français | fra-000 | stupéfait |
русский | rus-000 | окаменелый |
русский | rus-000 | прирастать |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi bất động |
tiếng Việt | vie-000 | sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên bất động |
tiếng Việt | vie-000 | điếng người |
tiếng Việt | vie-000 | đờ người |