| tiếng Việt | vie-000 |
| lợm | |
| français | fra-000 | avoir la nausée |
| русский | rus-000 | поганый |
| русский | rus-000 | скверно |
| русский | rus-000 | тошнить |
| русский | rus-000 | тошно |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn mửa |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn nôn |
| tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | gớm |
| tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... ghê tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | lờm lợm |
| tiếng Việt | vie-000 | lợm giọng |
| tiếng Việt | vie-000 | phát lợm |
| tiếng Việt | vie-000 | phát nôn |
| tiếng Việt | vie-000 | tởm |
