tiếng Việt | vie-000 |
ma lem |
English | eng-000 | bedaubed |
English | eng-000 | begrimed |
English | eng-000 | soiled |
français | fra-000 | enfant très sale |
русский | rus-000 | чумазый |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | lem luốc |
tiếng Việt | vie-000 | lọ lem |
tiếng Việt | vie-000 | nhem nhuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ lem |