tiếng Việt | vie-000 |
mạo nhận |
English | eng-000 | assume falsely |
français | fra-000 | reconnaître faussement |
русский | rus-000 | самозваный |
tiếng Việt | vie-000 | giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | mạo danh |
tiếng Việt | vie-000 | mạo xưng |
tiếng Việt | vie-000 | tự phong |
𡨸儒 | vie-001 | 冒認 |