| tiếng Việt | vie-000 |
| mảnh con | |
| русский | rus-000 | клочок |
| русский | rus-000 | кусочек |
| tiếng Việt | vie-000 | dúm nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | miếng con |
| tiếng Việt | vie-000 | miếng nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | mẩu con |
| tiếng Việt | vie-000 | mụn |
| tiếng Việt | vie-000 | nắm con |
| tiếng Việt | vie-000 | rẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | vụn |
