tiếng Việt | vie-000 |
mất mát |
français | fra-000 | perdre |
italiano | ita-000 | rimetterci |
bokmål | nob-000 | svinn |
bokmål | nob-000 | svinne |
русский | rus-000 | потеря |
русский | rus-000 | теряться |
русский | rus-000 | утеря |
русский | rus-000 | утерять |
русский | rus-000 | утрата |
русский | rus-000 | утрачивать |
русский | rus-000 | утрачиваться |
tiếng Việt | vie-000 | hao hụt |
tiếng Việt | vie-000 | hao mất |
tiếng Việt | vie-000 | hao phí |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất |
tiếng Việt | vie-000 | lạc |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | mất |
tiếng Việt | vie-000 | mất đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hao hụt |
tiếng Việt | vie-000 | thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | thua |
tiếng Việt | vie-000 | thua thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thất lạc |
tiếng Việt | vie-000 | thất thoát |
tiếng Việt | vie-000 | tổn thất |
tiếng Việt | vie-000 | đánh mất |