tiếng Việt | vie-000 |
thất lạc |
English | eng-000 | lose |
English | eng-000 | lost |
English | eng-000 | miscarry |
English | eng-000 | mislay |
English | eng-000 | missing |
français | fra-000 | égaré |
italiano | ita-000 | smarrire |
русский | rus-000 | задеваться |
русский | rus-000 | затеряться |
русский | rus-000 | теряться |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy nữa |
tiếng Việt | vie-000 | lạc |
tiếng Việt | vie-000 | mất |
tiếng Việt | vie-000 | mất hút |
tiếng Việt | vie-000 | mất mát |
tiếng Việt | vie-000 | mất tích |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | vương mất |
tiếng Việt | vie-000 | vắng |
𡨸儒 | vie-001 | 失落 |