tiếng Việt | vie-000 |
mẽ ngoài |
русский | rus-000 | мишура |
русский | rus-000 | шелуха |
русский | rus-000 | шик |
tiếng Việt | vie-000 | hào nhoáng bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | lòe loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | mã |
tiếng Việt | vie-000 | mã ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ |