tiếng Việt | vie-000 |
mịt mù |
English | eng-000 | dim and distand |
русский | rus-000 | туманность |
русский | rus-000 | туманный |
tiếng Việt | vie-000 | lơ mơ |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mù mịt |
tiếng Việt | vie-000 | mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | mịt mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mờ mịt |