tiếng Việt | vie-000 |
mổ ... ra |
русский | rus-000 | выклевывать |
русский | rus-000 | разрезать |
русский | rus-000 | распарывать |
tiếng Việt | vie-000 | mổ |
tiếng Việt | vie-000 | mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | phanh |
tiếng Việt | vie-000 | phanh ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | rạch |
tiếng Việt | vie-000 | rạch ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | xẻ ... ra |