tiếng Việt | vie-000 |
mỹ lệ |
English | eng-000 | beautiful |
English | eng-000 | lovely |
bokmål | nob-000 | nydelig |
bokmål | nob-000 | pen |
bokmål | nob-000 | praktfull |
bokmål | nob-000 | smukk |
русский | rus-000 | красивый |
русский | rus-000 | красочный |
русский | rus-000 | прекрасный |
русский | rus-000 | пышность |
русский | rus-000 | пышный |
русский | rus-000 | эстетичный |
tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | diễm lệ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lệ |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | kiều diễm |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | mỹ miều |
tiếng Việt | vie-000 | rất đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt thế |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | xinh |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp lắm |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp đẽ |