tiếng Việt | vie-000 |
nhãi |
U+ | art-254 | 723E |
國語 | cmn-001 | 爾 |
Hànyǔ | cmn-003 | mǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | nǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | ěr |
English | eng-000 | final particle |
English | eng-000 | that |
English | eng-000 | those |
English | eng-000 | you |
français | fra-000 | gamin |
日本語 | jpn-000 | 爾 |
Nihongo | jpn-001 | ji |
Nihongo | jpn-001 | nanji |
Nihongo | jpn-001 | ni |
Nihongo | jpn-001 | shikari |
Nihongo | jpn-001 | sono |
한국어 | kor-000 | 이 |
Hangungmal | kor-001 | i |
韓國語 | kor-002 | 爾 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 爾 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | njiɛ̌ |
русский | rus-000 | шалун |
tiếng Việt | vie-000 | nhãi con |
tiếng Việt | vie-000 | nhãi nhép |
tiếng Việt | vie-000 | nhãi ranh |
tiếng Việt | vie-000 | nhóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhóc con |
tiếng Việt | vie-000 | oe con |
tiếng Việt | vie-000 | ranh con |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bé nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ léng khỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đứa trẻ tinh nghịch |
𡨸儒 | vie-001 | 爾 |
廣東話 | yue-000 | 爾 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ji5 |