tiếng Việt | vie-000 |
nhóm viên |
English | eng-000 | group member |
français | fra-000 | membre d’un groupe |
русский | rus-000 | членский |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên |
tiếng Việt | vie-000 | tổ viên |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn viên |
tiếng Việt | vie-000 | đảng viên |
tiếng Việt | vie-000 | ủy viên |