tiếng Việt | vie-000 |
nhập làm một |
русский | rus-000 | сливаться |
tiếng Việt | vie-000 | chảy vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hòa vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hội lưu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lưu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |