tiếng Việt | vie-000 |
nhập đề |
bokmål | nob-000 | introduksjon |
русский | rus-000 | введение |
русский | rus-000 | вводный |
русский | rus-000 | пролог |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn luận |
tiếng Việt | vie-000 | khai mào |
tiếng Việt | vie-000 | khái luận |
tiếng Việt | vie-000 | lời giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | mào đầu |
tiếng Việt | vie-000 | mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn mở đầu |