tiếng Việt | vie-000 |
nói huyên thuyên |
русский | rus-000 | переговарить |
русский | rus-000 | разглагольствовать |
русский | rus-000 | тарахтеть |
tiếng Việt | vie-000 | ba hoa |
tiếng Việt | vie-000 | ba hoa thiên địa |
tiếng Việt | vie-000 | bán phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | bằng hoa rỗng tuếch |
tiếng Việt | vie-000 | nói ba hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nói lia lịa |
tiếng Việt | vie-000 | nói liến thoắng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhiều chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | tán gẫu |
tiếng Việt | vie-000 | tán phiệu |