tiếng Việt | vie-000 |
nổi cao lên |
русский | rus-000 | возвышаться |
русский | rus-000 | выситься |
русский | rus-000 | доминировать |
tiếng Việt | vie-000 | cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | dâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | mọc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhô cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhô lên |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |