tiếng Việt | vie-000 |
nội gián |
English | eng-000 | planted spy |
français | fra-000 | cheval de Troie |
русский | rus-000 | шпион |
tiếng Việt | vie-000 | do thám |
tiếng Việt | vie-000 | gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | trinh thám |
tiếng Việt | vie-000 | điệp |
tiếng Việt | vie-000 | điệp viên |
tiếng Việt | vie-000 | đặc vụ |
𡨸儒 | vie-001 | 內間 |