| tiếng Việt | vie-000 |
| phong cách hóa | |
| русский | rus-000 | стилизация |
| русский | rus-000 | стилизованный |
| русский | rus-000 | стилизовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt chước phong cách |
| tiếng Việt | vie-000 | cách điệu hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thể cách hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thể thức hóa |
