tiếng Việt | vie-000 |
phóng lại |
русский | rus-000 | воспроизведение |
русский | rus-000 | воспроизводить |
русский | rus-000 | срисовывать |
tiếng Việt | vie-000 | họa lại |
tiếng Việt | vie-000 | sao lại |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ lại |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ phóng |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ phỏng theo |