tiếng Việt | vie-000 |
phẳng lì |
English | eng-000 | smooth as glass |
français | fra-000 | parfaitement uni |
русский | rus-000 | гладкий |
русский | rus-000 | гладко |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn nhụi |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng phiu |
tiếng Việt | vie-000 | trơn |
tiếng Việt | vie-000 | trơn nhẵn |