| tiếng Việt | vie-000 |
| phẳng phiu | |
| English | eng-000 | neat and smooth |
| русский | rus-000 | гладкий |
| русский | rus-000 | гладко |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng phẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẵn nhụi |
| tiếng Việt | vie-000 | phẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | phẳng lì |
| tiếng Việt | vie-000 | trơn |
| tiếng Việt | vie-000 | trơn nhẵn |
