tiếng Việt | vie-000 |
phối hợp chặt chẽ |
русский | rus-000 | слаженный |
русский | rus-000 | согласованно |
русский | rus-000 | согласованность |
русский | rus-000 | согласованный |
русский | rus-000 | сработанность |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm viêc đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm việc ăn ý |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ý |