русский | rus-000 |
сработанность |
беларуская | bel-000 | спрацаванасць |
eesti | ekk-000 | klappivus |
eesti | ekk-000 | kokkusobivus |
eesti | ekk-000 | kooskõla |
eesti | ekk-000 | kooskõlalisus |
eesti | ekk-000 | kooskõlastatus |
eesti | ekk-000 | kulumus |
English | eng-000 | wear |
latviešu | lvs-000 | nodilums |
latviešu | lvs-000 | saskaņa darbā |
tiếng Việt | vie-000 | hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | hư mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm viêc đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm việc ăn ý |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ý |