| tiếng Việt | vie-000 |
| hiệp đồng | |
| English | eng-000 | contract |
| français | fra-000 | combiné |
| français | fra-000 | coordonné |
| français | fra-000 | synergique |
| русский | rus-000 | взаимодействие |
| русский | rus-000 | взаимодействовать |
| русский | rus-000 | дружно |
| русский | rus-000 | дружный |
| русский | rus-000 | слаженный |
| русский | rus-000 | согласованный |
| русский | rus-000 | сработанность |
| tiếng Việt | vie-000 | hành động phối hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | làm viêc đồng bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm việc ăn ý |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất trí |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất tề |
| tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | phối hợp chặt chẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | tương phối |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn khớp |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn ý |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng loạt |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng thanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng vận |
| 𡨸儒 | vie-001 | 協同 |
