tiếng Việt | vie-000 |
qui chế |
English | eng-000 | regulation |
English | eng-000 | statute |
русский | rus-000 | регламент |
русский | rus-000 | устав |
tiếng Việt | vie-000 | phép tắc |
tiếng Việt | vie-000 | qui tắc |
tiếng Việt | vie-000 | quy chế |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | thể chế |