tiếng Việt | vie-000 |
qui ước |
English | eng-000 | agree by consent |
русский | rus-000 | условденный |
русский | rus-000 | условливаться |
tiếng Việt | vie-000 | hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | quy ước |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | ước hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | ước lệ |
tiếng Việt | vie-000 | ước định |