tiếng Việt | vie-000 |
ước lệ |
Universal Networking Language | art-253 | conditional(icl>adj) |
English | eng-000 | conditional |
français | fra-000 | convention |
русский | rus-000 | условденный |
русский | rus-000 | условливаться |
русский | rus-000 | условность |
русский | rus-000 | условный |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | giả định |
tiếng Việt | vie-000 | hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | qui ước |
tiếng Việt | vie-000 | quy ước |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | ước hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | ước đinh |
tiếng Việt | vie-000 | ước định |