tiếng Việt | vie-000 |
rất tỉ mỉ |
русский | rus-000 | досконально |
русский | rus-000 | скрупулезный |
русский | rus-000 | филигранный |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rất chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | rất công phu |
tiếng Việt | vie-000 | rất cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | rất rõ |
tiếng Việt | vie-000 | rất tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | đến nơi đến chốn |
tiếng Việt | vie-000 | đến điều |
tiếng Việt | vie-000 | đến đầu đến đũa |