tiếng Việt | vie-000 |
đến nơi đến chốn |
English | eng-000 | sound |
русский | rus-000 | досконально |
русский | rus-000 | порядком |
русский | rus-000 | толком |
русский | rus-000 | хорошенько |
tiếng Việt | vie-000 | cho ra trò |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | ra trò |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rất rõ |
tiếng Việt | vie-000 | rất tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thật tốt |
tiếng Việt | vie-000 | đày đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mức |
tiếng Việt | vie-000 | đến điều |
tiếng Việt | vie-000 | đến đầu đến đũa |