tiếng Việt | vie-000 |
thi hỏng |
русский | rus-000 | заваливать |
русский | rus-000 | заваливаться |
русский | rus-000 | засыпаться |
русский | rus-000 | срезатся |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng thi |
tiếng Việt | vie-000 | rớt |
tiếng Việt | vie-000 | thi trượt |
tiếng Việt | vie-000 | thi trựơt |
tiếng Việt | vie-000 | trượt |
tiếng Việt | vie-000 | trượt thi |