| tiếng Việt | vie-000 |
| hỏng | |
| български | bul-000 | развалям се |
| čeština | ces-000 | pokazit se |
| čeština | ces-000 | polámat se |
| čeština | ces-000 | přestat fungovat |
| čeština | ces-000 | rozbít se |
| dansk | dan-000 | itu |
| dansk | dan-000 | stykke |
| Deutsch | deu-000 | kaputtgehen |
| ελληνικά | ell-000 | χαλάω |
| English | eng-000 | addle |
| English | eng-000 | amiss |
| English | eng-000 | awry |
| English | eng-000 | bad |
| English | eng-000 | break |
| English | eng-000 | break down |
| English | eng-000 | broken-down |
| English | eng-000 | conk |
| English | eng-000 | depraved |
| English | eng-000 | fail |
| English | eng-000 | fail at an examination |
| English | eng-000 | flunk |
| English | eng-000 | imperfect |
| English | eng-000 | miss |
| English | eng-000 | unsound |
| English | eng-000 | unsuccessful |
| English | eng-000 | vicious |
| suomi | fin-000 | hajota |
| suomi | fin-000 | mennä rikki |
| suomi | fin-000 | tiltata |
| français | fra-000 | abîmé |
| français | fra-000 | altéré |
| français | fra-000 | corrompu |
| français | fra-000 | cuit |
| français | fra-000 | déréglé |
| français | fra-000 | désemparé |
| français | fra-000 | détraqué |
| français | fra-000 | détérioré |
| français | fra-000 | endommagé |
| français | fra-000 | esquinté |
| français | fra-000 | flambé |
| français | fra-000 | foutu |
| français | fra-000 | gâté |
| français | fra-000 | loupé |
| français | fra-000 | manqué |
| français | fra-000 | perdu |
| français | fra-000 | pécher |
| français | fra-000 | rater |
| français | fra-000 | raté |
| français | fra-000 | se casser |
| français | fra-000 | échouer |
| Gàidhlig | gla-000 | bris |
| Gaeilge | gle-000 | bris |
| עברית | heb-000 | התקלקל |
| magyar | hun-000 | elromlik |
| արևելահայերեն | hye-000 | փչանալ |
| íslenska | isl-000 | brjóta |
| italiano | ita-000 | andare a male |
| italiano | ita-000 | guasto |
| italiano | ita-000 | mancato |
| italiano | ita-000 | rompersi |
| italiano | ita-000 | rovinato |
| italiano | ita-000 | sfasciarsi |
| italiano | ita-000 | sfondarsi |
| 日本語 | jpn-000 | 壊れる |
| 한국어 | kor-000 | 부서지다 |
| latviešu | lvs-000 | lūzt |
| latviešu | lvs-000 | salūzt |
| Nederlands | nld-000 | kapotgaan |
| Nederlands | nld-000 | stukgaan |
| bokmål | nob-000 | defekt |
| bokmål | nob-000 | glippe |
| bokmål | nob-000 | strande |
| bokmål | nob-000 | svikt |
| bokmål | nob-000 | svikte |
| português | por-000 | partir |
| português | por-000 | quebrar |
| русский | rus-000 | донашиваться |
| русский | rus-000 | залежалый |
| русский | rus-000 | изнашиваться |
| русский | rus-000 | изъян |
| русский | rus-000 | искалеченный |
| русский | rus-000 | исковерканный |
| русский | rus-000 | испорченный |
| русский | rus-000 | истрепанный |
| русский | rus-000 | истрепаться |
| русский | rus-000 | лома́ться |
| русский | rus-000 | ломаться |
| русский | rus-000 | неисправность |
| русский | rus-000 | неисправный |
| русский | rus-000 | неполадки |
| русский | rus-000 | несвежий |
| русский | rus-000 | нехороший |
| русский | rus-000 | перегорать |
| русский | rus-000 | перестаивать |
| русский | rus-000 | портиться |
| русский | rus-000 | порча |
| русский | rus-000 | проваливаться |
| русский | rus-000 | разбитный |
| русский | rus-000 | слома́ться |
| русский | rus-000 | срезатся |
| русский | rus-000 | срываться |
| slovenščina | slv-000 | pokvariti se |
| español | spa-000 | descomponerse |
| svenska | swe-000 | gå sönder |
| Kiswahili | swh-000 | kuvunjika |
| తెలుగు | tel-000 | చెడిపోవు |
| Tok Pisin | tpi-000 | bruk |
| Türkçe | tur-000 | bozulmak |
| tiếng Việt | vie-000 | biến chất |
| tiếng Việt | vie-000 | bậy |
| tiếng Việt | vie-000 | cháy |
| tiếng Việt | vie-000 | cháy hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | có thiếu sót |
| tiếng Việt | vie-000 | gãy |
| tiếng Việt | vie-000 | hư |
| tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏng bét |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏng hóc |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏng thi |
| tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | không chạy nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | không chữa được |
| tiếng Việt | vie-000 | không dùng được |
| tiếng Việt | vie-000 | không hoàn thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | không hợp cách |
| tiếng Việt | vie-000 | không như ý mong đợi |
| tiếng Việt | vie-000 | không như ý muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | không sử dụng được |
| tiếng Việt | vie-000 | không thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | không thắng lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | không trúng |
| tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | long ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | lún |
| tiếng Việt | vie-000 | méo |
| tiếng Việt | vie-000 | méo mó |
| tiếng Việt | vie-000 | mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | nguy kịch |
| tiếng Việt | vie-000 | nhỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | nát |
| tiếng Việt | vie-000 | phá đáy |
| tiếng Việt | vie-000 | rách |
| tiếng Việt | vie-000 | rách nát |
| tiếng Việt | vie-000 | rối loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | rớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sa đoạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sai |
| tiếng Việt | vie-000 | sai lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh chua |
| tiếng Việt | vie-000 | suy đồi |
| tiếng Việt | vie-000 | sạt nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | sờn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hư |
| tiếng Việt | vie-000 | tan vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | thi hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | thi trựơt |
| tiếng Việt | vie-000 | thiu |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu sót |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo tung ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thất bại |
| tiếng Việt | vie-000 | thối |
| tiếng Việt | vie-000 | truỵ lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | trượt |
| tiếng Việt | vie-000 | trượt thi |
| tiếng Việt | vie-000 | trật |
| tiếng Việt | vie-000 | trệch |
| tiếng Việt | vie-000 | trục trặc |
| tiếng Việt | vie-000 | tệ |
| tiếng Việt | vie-000 | ung |
| tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | xài xạc |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | xộc xệch |
| tiếng Việt | vie-000 | xụp |
| tiếng Việt | vie-000 | ôi |
| tiếng Việt | vie-000 | đi đứt |
| tiếng Việt | vie-000 | để hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | ươn |
| tiếng Việt | vie-000 | ủng |
