tiếng Việt | vie-000 |
thoát thân |
English | eng-000 | escape |
English | eng-000 | get out of |
français | fra-000 | être rescapé |
русский | rus-000 | отделываться |
русский | rus-000 | отыгрываться |
русский | rus-000 | спасаться |
русский | rus-000 | спасение |
tiếng Việt | vie-000 | cứu thân |
tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | thoát |
tiếng Việt | vie-000 | thoát nạn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo thân |
tiếng Việt | vie-000 | tránh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh tháo |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu vớt |
𡨸儒 | vie-001 | 脫身 |