tiếng Việt | vie-000 |
thơ lại |
français | fra-000 | fourrier |
français | fra-000 | scribe |
русский | rus-000 | конторщик |
русский | rus-000 | писарь |
русский | rus-000 | писец |
tiếng Việt | vie-000 | lục sự |
tiếng Việt | vie-000 | thư ký |
tiếng Việt | vie-000 | thư lại |
tiếng Việt | vie-000 | thầy ký |