| tiếng Việt | vie-000 |
| thủ hạ | |
| français | fra-000 | gens |
| français | fra-000 | valet |
| русский | rus-000 | подручный |
| русский | rus-000 | пособник |
| русский | rus-000 | ставленник |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ a tòng |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ tiếp tay |
| tiếng Việt | vie-000 | tay chân |
| tiếng Việt | vie-000 | tay sai |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | tòng phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu sai |
| 𡨸儒 | vie-001 | 手下 |
