tiếng Việt | vie-000 |
tòng phạm |
English | eng-000 | accomplice |
français | fra-000 | complice |
italiano | ita-000 | connivente |
bokmål | nob-000 | medskyldig |
русский | rus-000 | пособник |
русский | rus-000 | пособничество |
русский | rus-000 | сообщник |
русский | rus-000 | сообщничество |
русский | rus-000 | соучастие |
русский | rus-000 | соучастник |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ a tòng |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ tiếp tay |
tiếng Việt | vie-000 | tay sai |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hạ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ hạ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tay |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lõa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mưu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phạm |
𡨸儒 | vie-001 | 從犯 |