tiếng Việt | vie-000 |
tranh đấu |
français | fra-000 | lutter |
italiano | ita-000 | contendere |
bokmål | nob-000 | kjempe |
bokmål | nob-000 | stri |
bokmål | nob-000 | stride |
русский | rus-000 | воинствующий |
русский | rus-000 | ратовать |
tiếng Việt | vie-000 | chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | chống chọi |
tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | giao chiến |
tiếng Việt | vie-000 | tranh chấp |
tiếng Việt | vie-000 | tranh giành cạnh tranh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đấu tranh |
𡨸儒 | vie-001 | 爭鬥 |