tiếng Việt | vie-000 |
trải rộng |
bokmål | nob-000 | utover |
bokmål | nob-000 | utstrekning |
русский | rus-000 | простирать |
русский | rus-000 | расстилаться |
tiếng Việt | vie-000 | chạy dài |
tiếng Việt | vie-000 | dang |
tiếng Việt | vie-000 | giả dài |
tiếng Việt | vie-000 | giải rộng |
tiếng Việt | vie-000 | lan rộng |
tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải dài |
tiếng Việt | vie-000 | trải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | trải dài |