PanLinx

tiếng Việtvie-000
trải ... ra
русскийrus-000настилать
русскийrus-000простирать
русскийrus-000раскладывать
русскийrus-000расстилать
русскийrus-000стлать
tiếng Việtvie-000dang
tiếng Việtvie-000dải
tiếng Việtvie-000dải ... ra
tiếng Việtvie-000giải
tiếng Việtvie-000giải ... ra
tiếng Việtvie-000lót
tiếng Việtvie-000mở ra
tiếng Việtvie-000rải
tiếng Việtvie-000rải ... ra
tiếng Việtvie-000trải
tiếng Việtvie-000trải rộng


PanLex

PanLex-PanLinx