| tiếng Việt | vie-000 |
| trợ thủ | |
| English | eng-000 | assistant |
| English | eng-000 | helper |
| English | eng-000 | supporter |
| français | fra-000 | assistant |
| français | fra-000 | second |
| français | fra-000 | seconder |
| русский | rus-000 | помощник |
| tiếng Việt | vie-000 | người giúp việc |
| tiếng Việt | vie-000 | người giúp đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | người phụ việc |
